Ảnh minh họa.
1. Tiêu thụ năng lượng sẽ chứng kiến năm thứ hai tăng trưởng chậm:
Với nền kinh tế toàn cầu đang chậm lại và giá năng lượng vẫn ở mức cao, tổng mức tiêu thụ năng lượng năm 2023 ở 69 quốc gia được cung cấp bởi dịch vụ của EIU’s Industry chỉ tăng 1,3%. Đây sẽ là năm thứ hai liên tiếp tiêu thụ chậm lại. Năm 2022, EIU ước tính rằng: Nhu cầu chỉ tăng 0,9%, trong bối cảnh giá cao kỷ lục và nguồn cung khí đốt và dầu từ Nga giảm. Nguồn cung năng lượng cũng có khả năng giảm vào năm 2023, do các thành viên OPEC sẵn sàng cắt giảm sản lượng để ngăn giá dầu giảm quá xa.
Sản lượng dầu và khí đốt từ Nga cũng dự kiến sẽ giảm hơn nữa khi các lệnh trừng phạt của EU đối với dầu có hiệu lực vào cuối năm 2022. Bất chấp áp lực về giá từ các vấn đề bên cung, lo ngại về suy thoái kinh tế toàn cầu đang kéo giá dầu đi xuống. EIU dự báo giá dầu thô Brent trung bình là 89,6 USD/thùng vào năm 2023, giảm so với mức 91,7 USD/thùng dự báo trước đó.
2. Việc sử dụng khí đốt tự nhiên sẽkhôngbiếnđộng, nhưng tiêu thụ than và dầu sẽ tăng:
Tiêu thụ khí đốt tự nhiên toàn cầu sẽ không thay đổi nhiều vào năm 2023. Riêng châu Âu tiếp tục giảm (-1,7%) và không thay đổi ở Bắc Mỹ, bù lại phần còn lại của thế giới lại vẫn tăng. EIU không kỳ vọng mức tiêu thụ khí đốt ở châu Âu (ngoại trừ Nga) trở lại mức trước xung đột quân sự trong giai đoạn dự báo của EIU cho giai đoạn 2022 - 2031.
Tuy nhiên, nhu cầu khí đốt ở châu Á sẽ tăng 2,4% vào năm 2023, khi khu vực này đang trên đà trở thành thị trường khí đốt tự nhiên lớn nhất toàn cầu (vượt xa Bắc Mỹ) vào năm 2027. Tiêu thụ than sẽ được hưởng lợi từ việc gia tăng chính sách tập trung vào an ninh năng lượng năm thứ ba liên tiếp vào năm 2023, mặc dù chỉ ở mức thấp. Tiêu thụ dầu sẽ tăng 1,4%, chủ yếu từ châu Á, nơi mức sử dụng sẽ tăng 2,9%.
Ngược lại, nhu cầu dầu ở châu Âu sẽ giảm 1% do hoạt động kinh tế chậm lại và lệnh cấm vận của EU đối với nhập khẩu dầu của Nga có hiệu lực toàn bộ.
3. Tăng trưởng năng lượng tái tạo (NLTT) sẽ tiếp tục sôi động:
Năm 2023 dự báo là một năm triển vọng hơn cho phân ngành NLTT so với nhiên liệu hóa thạch, tiêu thụ năng lượng mặt trời và năng lượng gió sẽ tăng 11% trong năm 2023. EIU dự báo, việc bổ sung công suất năng lượng mặt trời và gió sẽ vẫn ở đà cao trong tương lai. Mức tiêu thụ năng lượng tái tạo tăng với tốc độ trung bình năm là 10% trong 10 năm tới.
Châu Á đang và sẽ tiếp tục là thị trường đầu tư vào năng lượng tái tạo lớn nhất thế giới, với thị phần “sư tử” thuộc về Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản và Hàn Quốc. Tuy nhiên, sự bùng nổ giá cả hàng hóa sẽ chuyển hướng đầu tư sang các dự án sử dụng nhiên liệu hóa thạch. Lãi suất cao hơn cũng sẽ làm tăng chi phí tài trợ cho các dự án năng lượng tái tạo, làm chậm tốc độ chuyển đổi năng lượng. Hỗ trợ tài chính cho các dự án chuyển đổi năng lượng ở các nước đang phát triển có thể giảm hơn nữa, làm tăng sự mất cân đối trong các khu vực địa lý nghèo và dễ bị tổn thương.
4. Khủng hoảng năng lượng do thời tiết cực đoan sẽ “chống lưng” cho than trỗi dậy:
Khủng hoảng năng lượng do các hiện tượng thời tiết cực đoan sẽ khuyến khích việc sử dụng than. Tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan gia tăng (chẳng hạn như hạn hán, sóng nhiệt và bão) sẽ có tác động tiêu cực đến hệ thống năng lượng của các quốc gia.
Thời tiết khô hạn ở phần lớn Bắc bán cầu vào năm 2022 đã dẫn đến tình trạng hạn hán ở các hệ thống sông lớn như: Dương Tử (Trung Quốc), Danube và Rhine (châu Âu) và sông Colorado (Mỹ), ảnh hưởng nghiêm trọng đến việc sản xuất thủy điện, cung cấp gần một nửa sản lượng điện các-bon thấp trên toàn cầu.
Sóng nhiệt có thể dẫn đến mất điện, vì chúng đẩy nhu cầu điện năng cao nhất, đồng thời làm giảm năng suất của các nhà máy điện; bão có thể làm hỏng cơ sở hạ tầng năng lượng.
Với việc các nhà khí tượng học dự báo nhiều sự kiện thời tiết hơn - bao gồm cả năm hiếm hoi La Niña thứ ba liên tiếp - EIU dự báo sẽ có thêm nhiều cuộc khủng hoảng điện ngắn hạn trên khắp thế giới vào năm 2023, như Trung Quốc và Ấn Độ (nơi thủy điện chiếm hơn 10% tổng sản lượng điện, hay Brazil - quốc gia phụ thuộc vào thủy điện với 60% tổng sản lượng điện của cả nước).
5. Các nước đang phát triển phải đối mặt với khó khăn về tài chính khí hậu:
Môi trường kinh tế và địa chính trị đầy biến động, cộng với các hiện tượng thời tiết cực đoan ở châu Âu và Mỹ, có khả năng làm thay đổi tình cảm của công chúng ở các quốc gia này đối với việc chuyển các quỹ thích ứng với khí hậu cho nhu cầu trong nước trước khi cam kết hỗ trợ các quốc gia khác. Điều này ảnh hưởng đến sự sẵn có của tài chính khí hậu toàn cầu.
Các nước đang phát triển, chẳng hạn như Ấn Độ và Indonesia sẽ đấu tranh để đảm bảo các cam kết có ý nghĩa từ thế giới giàu có để tài trợ cho quá trình chuyển đổi năng lượng của mình. Do đó, các quốc gia này sẽ chậm hơn trong việc loại bỏ các nhiên liệu phát thải CO2 cao như than đá và sự phân hóa trong chuyển đổi năng lượng giữa các nước phát triển, cũng như đang phát triển sẽ ngày càng lớn.
6. Sự trở lại của năng lượng hạt nhân:
Cuộc khủng hoảng năng lượng sẽ khiến một số chính phủ phải xem lại kế hoạch loại bỏ dần điện hạt nhân của mình, khi tâm lý thay đổi theo hướng ủng hộ các nguồn cung cấp năng lượng đáng tin cậy.
Nhật Bản - quốc gia ngừng hoạt động các nhà máy hạt nhân sau thảm họa Fukushima Daiichi năm 2011 hiện đang có kế hoạch khởi động lại 7 lò phản ứng hạt nhân vào mùa hè năm 2023. Tính cả 7 lò này, Nhật Bản hiện có 23 lò phản ứng hạt nhân có thể hoạt động thương mại (nhưng chưa đấu nối vào lưới).
Nhìn chung, các lò phản ứng của quốc gia này có tổng công suất điện lắp đặt là 21,7 GW. EIU không loại trừ việc Chính phủ Nhật Bản tuyên bố khởi động lại nhiều lò phản ứng hạt nhân hơn trong năm 2023.
Một ví dụ nổi bật hơn là Đức. Sau thảm họa Fukushima, Đức bắt đầu đóng cửa các nhà máy điện hạt nhân, 3 nhà máy còn lại sẽ đóng cửa vào cuối năm 2022. Tuy nhiên, những thách thức về an ninh năng lượng đã buộc nước này phải từ bỏ chính sách về điện hạt nhân của mình. Những bình luận gần đây của Chính phủ cho thấy nước này có thể kéo dài tuổi thọ của những hệ thống còn lại.
Các quốc gia khác, như Ấn Độ và Trung Quốc, cũng có khả năng sẽ đổi mới tập trung vào năng lượng hạt nhân vào năm 2023.
7. Những nhân tố năng lượng mới xuất hiện trong năm 2023:
- Thiết bị đầu cuối trong chuỗi cung cấp LNG:
Đức - quốc gia đang chịu sự phụ thuộc trước đó vào khí đốt của Nga, sẽ chứng kiến là nơi tái khí hóa đầu tiên, chính thức đi vào hoạt động vào đầu năm 2023. Trạm đầu mối LNG terminal ngoài khơi tại Wilhelmshaven có công suất xử lý 7,5 tỷ mét khối (bcm) khí tự nhiên mỗi năm sẽ được khởi động. Một terminal khác đang được xây dựng tại Brunsbüttel dự kiến sẽ bổ sung thêm 3 - 5 bcm công suất nhập khẩu mỗi năm. Hai cơ sở kết hợp với nhau có thể đáp ứng hơn 10% nhu cầu khí đốt hàng năm của Đức vào năm 2023.
- Đàm phán Iran:
Thị trường dầu thô thắt chặt đã làm hồi sinh các cuộc đàm phán về thỏa thuận hạt nhân với Iran, nhà sản xuất dầu thô lớn với khả năng xuất khẩu dự phòng. Tuy nhiên, các cuộc đàm phán sẽ được theo dõi chặt chẽ, có khả năng kéo dài đến năm 2023, đặc biệt nếu Chính phủ Iran thẳng tay đàn áp các cuộc biểu tình dân sự hiện nay.
Bất chấp một loạt hoạt động ngoại giao gần đây, EIU không hy vọng Iran và Mỹ sẽ đạt được một thỏa thuận cho phép dỡ bỏ một số hạn chế đối với sản xuất và xuất khẩu. Nếu không có nguồn cung bổ sung nào từ Iran có thể sẽ được cung cấp vào năm 2023, thị trường dầu mỏ toàn cầu lại vẫn bị thắt chặt.
- Nhà máy lọc dầu mới của Nigeria:
Một tổ hợp lọc hóa dầu và công suất lớn 650.000 thùng/ngày hiện đang được xây dựng ở nhà máy lọc dầu Dangote, có chi phí ước tính 19 tỷ USD, dự kiến sẽ đạt sản lượng toàn bộ vào năm 2023. Nhà máy này là cơ sở lọc dầu toa đơn (single-train) lớn nhất trên thế giới và khi đi vào hoạt động sẽ giúp Nigeria có thể cắt giảm đáng kể hóa đơn dầu nhập khẩu của người dân. Tuy nhiên, nhà máy lọc dầu sẽ chỉ bán tại địa phương, nên năm 2023 nó được xem là nguồn cung cấp chính cho thị trường nội địa của Nigeria theo giá chỉ đạo.
8.Kịch bản rủi ro của ngành năng lượng năm 2023:
Một mùa đông lạnh giá có thể làm trầm trọng thêm cuộc khủng hoảng năng lượng của châu Âu. Mùa đông lạnh hơn bình thường sẽ đẩy mức tiêu thụ khí đốt trong gia đình lên trên mức dự kiến, có khả năng làm lệch kế hoạch giảm tiêu thụ khí đốt của châu Âu trong những tháng tới. Trong trường hợp không có nguồn cung của Nga, nhu cầu hộ gia đình tăng lên sẽ làm cạn kiệt các kho dự trữ, dẫn đến việc phân bổ ít hơn năng lượng cho khu vực công nghiệp. Điều này sẽ làm trầm trọng thêm suy thoái kinh tế.
Các ngành công nghiệp sử dụng nhiều năng lượng như hóa chất, thép, thủy tinh và phân bón sẽ bị ảnh hưởng nặng nề nhất, với tác động trực tiếp đến chuỗi cung ứng. Việc không bảo tồn khí đốt trong những tháng mùa đông sắp tới sẽ khiến các chính phủ châu Âu tăng cường sản xuất nhiệt điện than, cản trở nỗ lực chống biến đổi khí hậu của khu vực.
Ngoài ra, tình trạng thiếu hụt năng lượng ở châu Âu sẽ khiến giá khí đốt cao hơn dự kiến vào năm 2023, làm tăng thêm hóa đơn nhập khẩu của nhiều nhà nhập khẩu hàng hóa, đặc biệt là ở châu Á và châu Phi.