Trang này chỉ ra 4 lý do giúp Việt Nam hấp dẫn các nhà đầu tư hơn các nước ASEAN-4. Thứ nhất, chi phí lao động thấp hơn là một trong những lý do khiến nhiều công ty sản xuất chuyển đến Việt Nam trong thập niên qua.
Thứ 2, tích hợp chuỗi cung ứng: Các công ty cũng phải xem xét các yếu tố như tích hợp chuỗi cung ứng. Việc kết hợp các nhà sản xuất Việt Nam vào chuỗi cung ứng là tương đối đơn giản cả ở thượng lưu (các hoạt động giữa nhà sản xuất và các nhà cung cấp của họ) và hạ lưu (các hoạt động nhằm phân phối sản phẩm đến khách hàng cuối cùng).
Việt Nam trở thành điểm đến "sáng giá" về đầu tư sản xuất.
Xét về chuỗi cung ứng thượng lưu, gần như không có nhà sản xuất Đông Nam Á nào có thể hoàn toàn thoát khỏi “trường hấp dẫn” của Trung Quốc.
Không giống như các quốc gia ASEAN-4, Việt Nam có chung đường biên giới với Trung Quốc, điều này giúp các công ty chế tạo ở Việt Nam dễ dàng hòa nhập hơn vào mạng lưới rộng lớn của Trung Quốc.
Về hạ lưu, việc kết hợp Việt Nam vào chuỗi cung ứng cũng là một quá trình tương đối ít trở ngại, do Việt Nam có hai sân bay quốc tế, một số cảng lớn, nguồn điện đáng tin cậy và truy cập internet dễ dàng.
Thêm vào đó, do Việt Nam có quy mô địa lý nhỏ nên hầu hết các nhà cung cấp đều nằm gần sân bay hoặc cảng biển lớn. Điều này giúp cho việc vận chuyển thành phẩm từ nhà máy đến tay khách hàng trở nên dễ dàng.
Ngoài ra, so với nhiều nước Đông Nam Á khác, Việt Nam rất dễ bán hàng hóa được sản xuất trong nước ở các nước khác mà không phải trả thêm chi phí không cần thiết, do Việt Nam là thành viên của 15 hiệp định thương mại tự do bao trùm hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Đối với các nhà sản xuất, điều này có nghĩa là hàng hóa sản xuất tại Việt Nam có thể được bán sang các thị trường khác - bao gồm nhiều thị trường giàu có hơn ở phương Tây - mà không cần phải trả mức thuế quá đắt.
Cuối cùng, một yếu tố quan trọng nữa giúp Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn về đầu tư sản xuất là sự ổn định chính trị.
Tuyên bố về môi trường đầu tư năm 2021 của Bộ Ngoại giao Mỹ đánh giá “môi trường chính trị và an ninh của Việt Nam phần lớn ổn định."
Theo chỉ số của Ngân hàng Thế giới (WB), Việt Nam xếp trên nhiều quốc gia Đông Nam Á, bao gồm ba trong số các quốc gia ASEAN-4, về mức độ ổn định chính trị và không có bạo lực.
Trang mạng trên đánh giá sự kết hợp của cả 4 yếu tố trên rõ ràng là đủ để tạo ra sức hấp dẫn của Việt Nam đối với các nhà đầu tư.
Việt Nam đã vượt qua rất tốt sự gián đoạn chuỗi cung ứng do đại dịch Covid-19 gây ra và được coi là một trung tâm sản xuất chủ chốt và đang phát triển.
Lĩnh vực chế biến và chế tạo của Việt Nam là lĩnh vực có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài FDI lớn nhất - ở mức 58,2% vào năm 2020 - và có lý do chính đáng, bởi Việt Nam có vị trí địa lý chiến lược và so với hầu hết các nước láng giềng, có khả năng tiếp cận cao với các tuyến đường thương mại và vận chuyển hàng hóa lớn trong và ngoài Đông Nam Á và Châu Á.
Năm 2020, lĩnh vực chế biến và chế tạo tiếp tục dẫn đầu về vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của cả nước. Nền kinh tế Việt Nam được dự báo sẽ lấy lại động lực và đạt mức tăng trưởng GDP từ 6 đến 6,5% vào năm 2022.
Trong giai đoạn 2020-2021, do Covid-19, lĩnh vực sản xuất phải chịu đựng những gián đoạn đáng kể trong chuỗi cung ứng. Việc đóng cửa kinh doanh tạm thời, giao thông khó khăn và thiếu nhân viên làm giảm sản lượng sản xuất ở Việt Nam. Trong khi đó, đại dịch đã cản trở các ngành sản xuất do giá đầu vào tăng, thiếu nguyên liệu thô, thiếu năng lực vận chuyển và các vấn đề về vận tải. Tuy nhiên, sau khi nới lỏng các hạn chế về đóng cửa, hoạt động kinh doanh tại Việt Nam đã nhộn nhịp trở lại với niềm tin của người tiêu dùng đang dần hồi phục.
Theo báo cáo của IHS Markit, chỉ số quản lý thu mua (PMI) trong lĩnh vực sản xuất của Việt Nam đã tăng lên 52,2 trong tháng 11.2021 từ mức 52,1 trong tháng 10, phần lớn là do số lượng đơn đặt hàng mới cao hơn và các ưu đãi của chính phủ. Điểm từ 50 trở lên có nghĩa là có sự mở rộng trong lĩnh vực sản xuất.
Theo: Kinh tế Môi trường